Blogdoanhnghiep.edu.vn - Cổng thông tin kiến thức tổng hợp

Tiếng Anh 12 Unit 2: Từ vựng Từ vựng Out into the World – i-Learn Smart World

Tháng 5 21, 2024 by Blogdoanhnghiep.edu.vn

Bạn đang xem bài viết Tiếng Anh 12 Unit 2: Từ vựng Từ vựng Out into the World – i-Learn Smart World tại Blogdoanhnghiep.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 2 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Out into the World SGK i-Learn Smart World. Qua đó giúp các em học sinh lớp 12 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Unit 2 lớp 12 Out into the World i-Learn Smart World được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 12. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 2 lớp 12 – i-Learn Smart World, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.

Từ vựng Unit 2 lớp 12 Out into the World

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

AC

n

/ˌeɪˈsiː/

Máy điều hòa, máy lạnh

At all

adv

/ˌət ˈɑːl/

(không) chút nào

Belongings

n

/bɪˈlɑːŋ.ɪŋz/

Đồ dùng cá nhân

Cable car

n

/ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/

Cáp treo

Complimentary

adj

/ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/

Miễn phí

Credit card

n

/ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/

Thẻ tín dụng

Currency

n

/ˈkɝː.ən.si/

Tiền tệ

Discreet

adj

/dɪˈskriːt/

Thận trọng, kín đáo

Dry cleaning

n

/ˌdraɪˈkliː.nɪŋ/

Giặt khô

Exchange

n

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

Sự trao đổi

Fly

v

/flaɪ/

Bay, vụt qua

Harbor

n

/ˈhɑːr.bɚ/

Cảng, bến tàu

Hilarious

adj

/hɪˈler.i.əs/

Rất buồn cười, vui nhộn

Insurance

n

/ɪnˈʃɝː.əns/

Bảo hiểm

Iron

n

/aɪrn/

Bàn ủi

Jellyfish

n

/ˈdʒel.i.fɪʃ/

Con sứa

Karst

n

/kɑːrst/

Các-xtơ (vùng đá vôi bị xói mòn)

Lowercase

n

/ˌləʊ.əˈkeɪs/

Chữ viết thường (không phải chữ viết hoa)

Operate

v

/ˈɑː.pə.reɪt/

Điều khiển, vận hành

Overjoyed

adj

/ˌoʊ.vɚˈdʒɔɪd/

Vui mừng khôn xiết

Pick up

phr v

/ˈpɪk ʌp/

Học (ngôn ngữ hoặc kĩ năng)

Remote control

n

/rɪˌmoʊt kənˈtroʊl/

Thiết bị điều khiển từ xa

Room service

n

/ˈruːm ˌsɝː.vɪs/

Dịch vụ phòng

Safe

n

/seɪf/

Két sắt

Slide

n

/slaɪd/

Cầu trượt

Snatch

v

/snætʃ/

Giật lấy

Spot

n

/spɑːt/

Chỗ

Swipe

v

/swaɪp/

Quẹt (thẻ)

Terrified

adj

/ˈter.ə.faɪd/

Khiếp sợ

Cảm ơn bạn đã xem bài viết Tiếng Anh 12 Unit 2: Từ vựng Từ vựng Out into the World – i-Learn Smart World tại Blogdoanhnghiep.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.

Bài Viết Liên Quan

Tổng hợp các lỗi Youtube phổ biến nhất (Error Youtube 500, 501, 502, 503…)
Lời chúc Ngày Truyền thống Bộ đội Biên phòng
Văn khấn rước ông Táo về mùng 7 Tết 2025
Previous Post: « Mẫu sổ theo dõi khiếu nại tố cáo Biểu mẫu tố tụng
Next Post: Nghị quyết 43/2022/QH15 Giảm thuế GTGT từ 10% xuống 8% trong năm 2022 »

Primary Sidebar

Công Cụ Hôm Nay

  • Thời Tiết Hôm Nay
  • Tử Vi Hôm Nay
  • Lịch Âm Hôm Nay
  • Lịch Thi Đấu Bóng Đá Hôm Nay
  • Giá Vàng Hôm Nay
  • Tỷ Giá Ngoaị Tệ Hôm Nay
  • Giá Xăng Hôm Nay
  • Giá Cà Phê Hôm Nay

Công Cụ Online

  • Photoshop Online
  • Casio Online
  • Tính Phần Trăm (%) Online
  • Giải Phương Trình Online
  • Ghép Ảnh Online
  • Vẽ Tranh Online
  • Làm Nét Ảnh Online
  • Chỉnh Sửa Ảnh Online
  • Upload Ảnh Online
  • Paint Online
  • Tạo Meme Online
  • Chèn Logo Vào Ảnh Online

Liên Kết

Copyright © 2025 · Blogdoanhnghiep.edu.vn - Thông Tin Kiến Thức Bổ Ích